Có 3 kết quả:
匆匆 cōng cōng ㄘㄨㄥ ㄘㄨㄥ • 葱葱 cōng cōng ㄘㄨㄥ ㄘㄨㄥ • 蔥蔥 cōng cōng ㄘㄨㄥ ㄘㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
hurriedly
giản thể
Từ điển Trung-Anh
verdant and thick (foliage, grass etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
verdant and thick (foliage, grass etc)